1 | | Mankichi "Đại tướng nhóc con",: T.2: Hành trình gian khó . - H.: Kim Đồng, 1997. - 120tr.: tranh; 19cm. - ( Tranh truyện hiện đại Nhật Bản ) |
2 | | 10=mười kịch ngắn chọn lọc / Hồ Ngọc, Việt Hùng . - H. : Văn hóa, 1978. - 398tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.002480 |
3 | | ANSYS và mô phỏng số trong công nghiệp bằng phân tử hữu hạn : Giáo trình dùng cho các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật... thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Trọng Giảng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 252tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.008641, VV.004904 |
4 | | Astérix và Obélix: Đối thủ đáng sợ/ Thiên Kim phóng tác . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1993. - 70tr.: tranh; 19cm Thông tin xếp giá: TNV10863, TNV10864, TNV9448, TNV9449 |
5 | | Bài chòi/ Đoàn Việt Hùng: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2014. - 234tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: VV011611, VV73105 |
6 | | Bài tập sức bền vật liệu/ Trần Đức Trung, Nguyễn Việt Hùng . - H.: Xây dựng, 2002. - 72tr.; 27cm Thông tin xếp giá: M93446 |
7 | | Bão và lốc xoay/ Jack Challoner; Nguyễn Việt Hùng: dịch . - In lần thứ 2. - H.: Kim đồng, 2006. - 80tr.; 21cm. - ( Tủ sách kiến thức thế hệ mới ) Thông tin xếp giá: TNL5300, TNL5301 |
8 | | Bão và lốc xoáy/ Jack Challoner; Nguyễn Việt Hùng dịch. T. 1 . - H.: Kim Đồng, 2001. - 32tr.; 21cm. - ( Tủ sách Kiến thức thế hệ mới ) Thông tin xếp giá: MTN43429 |
9 | | Bão và lốc xoáy/ Jack Challoner; Nguyễn Việt Hùng dịch. T. 2 . - H.: Kim Đồng, 2001. - 32tr.; 21cm. - ( Tủ sách kiến thức thế hệ mới ) Thông tin xếp giá: MTN43431, MTN43432 |
10 | | Bão và lốc xoáy/ Jack Challoner; Nguyễn Việt Hùng: dịch . - In lần thứ 3. - H.: Kim Đồng, 2007. - 80tr.; 21cm. - ( Tủ sách kiến thức thế hệ mới ) Thông tin xếp giá: LCL8786, LCL8787, LCL8788, LCL8789, LCL8790, LCL8791, LCL8792, LCV29517, LCV29614, LCV29615, TNL5722, TNL5723 |
11 | | Bê tông phun trong xây dựng hầm/ Nguyễn Viết Trung, Trần Việt Hùng, Lê Huy Tuyến . - H.: Xây dựng, 2017. - 147tr.: hình vẽ, bảng; 27cm Thông tin xếp giá: DM28436, M160938, PM044722, VL002130, VL52937 |
12 | | Bún thang/ Việt Hùng . - Tr.90 Truyền hình Hà Nội, 2016.- Số 139, tháng 6, |
13 | | Các chuyên đề luyện thi trung học phổ thông môn tiếng Anh/ Nguyễn Việt Hùng chủ biên; Biên soạn: Vũ Thị Thanh, Bùi Thị Nguyên, Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Hoàng Thị Sáu . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 342tr.: hình vẽ, bảng; 27cm Thông tin xếp giá: M175122, M175123, PM052861, VL004292, VL55535 |
14 | | Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên/ Đào Minh Hiệp, Đoàn Việt Hùng: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 407tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL39400 |
15 | | Cầu vòm ống thép nhồi bê tông/ Trần Việt Hùng . - H.: Xây dựng, 2017. - 244tr.: minh họa; 27cm Thông tin xếp giá: DM30000, M165046, M165047, PM047210, VL002801, VL53764 |
16 | | Chiếc đồng hồ đầu tiên/ Nguyễn Việt Hùng biên dich . - H.: Kim Đồng, 2002. - 20tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN13153, TN13154 |
17 | | Chiếc đồng hồ đầu tiên/ Nguyễn Việt Hùng: dịch . - H.: Kim đồng, 2002. - 20tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL3193, TNL3194 |
18 | | Công nghệ tiên tiến và công nghệ cao với tiến trình công nghiệp hóa hiện đại hóa ở Việt Nam / Phan Xuân Dũng chủ biên, Trần Việt Hùng, Đỗ Thị Huyền Tâm,Phùng Minh Lai, Nguyễn Văn Tiền . - H. : Chính trị quốc gia, 2008. - 271tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.027055, VV.007791 |
19 | | Cười dân gian/ Việt Hùng: sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 172tr.; 21cm. - ( Bộ sách cười 24h ) Thông tin xếp giá: DM22640, M143152, M143153, M143154, PM035553, VV010544, VV73392, VV73393 |
20 | | Cười hiện đại/ Việt Hùng: sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 176tr.; 21cm. - ( Bộ sách cười 24h ) Thông tin xếp giá: DM22633, M143132, M143133, M143134, PM035555, VV010545, VV73378, VV73379 |
21 | | Cười vui dí dỏm : Tập truyện cười chọn lọc / Việt Hùng kể, sưu tầm, tuyển chọn và biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 248tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.015184, VN.021440 |
22 | | Cười vui dí dỏm/ Việt Hùng: sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 176tr.; 21cm. - ( Cười 24h ) Thông tin xếp giá: DM22639, M143150, M143151, PM035554, VV010546, VV73390, VV73391 |
23 | | Cười vui dí dỏm: Tập truyện cười chọn lọc/ Việt Hùng: kể, sưu tầm, tuyển chọn và biên soạn . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2003. - 248tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV66213, VV66214 |
24 | | Cười vui Việt Nam và thế giới/ Việt Hùng: sưu tầm và biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2014. - 171tr.; 21cm. - ( Bộ sách cười 24h ) Thông tin xếp giá: DM22632, M143129, M143130, M143131, PM035552, VV010547, VV73376, VV73377 |
25 | | Đầu tư tài chính/ Vũ Việt Hùng . - H.: Thống kê, 2003. - 328tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL22581 |
26 | | Đến với những bài thơ hay / Việt Hùng, Thảo Trang, Nguyên Ngọc biên soạn và tuyển chọn . - H. : Văn hóa thông tin, 2000. - 599tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.009920, VN.017744 |
27 | | Để học tốt tiếng Việt 5/ Đỗ Lê Chuẩn chủ biên; Đỗ Việt Hùng, Lê Hữu Tỉnh . - H.: Giáo dục, 1998. - 2 tập.; 21cm |
28 | | Để học tốt tiếng Việt 5/ Đỗ Lê Chuẩn chủ biên; Đỗ Việt Hùng, Lê Hữu Tỉnh. T. 1 . - H.: Giáo dục, 1998. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN5980 |
29 | | Để học tốt tiếng Việt 5/ Đỗ Lê Chuẩn chủ biên; Đỗ Việt Hùng, Lê Hữu Tỉnh. T. 2 . - H.: Giáo dục, 1998. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN5979 |
30 | | Để học tốt văn học và tiếng việt lớp 10 : Theo sách giáo khoa mới / Nguyễn Tứ, Hà Bình Trị, Nguyễn Quốc Luân, Hoàng Văn Thung, Lê Hữu Thỉnh, Đỗ Việt Hùng . - H. : Hà Nội, 1997. - nhiều tập ; 20cm |
|